Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unforbearing




unforbearing
[,ʌnfɔ:'beəriη]
tính từ
không kiên nhẫn, không nhẫn nại, không chịu đựng


/'ʌnfɔ:'beəriɳ/

tính từ
không nhịn
không kiên nhẫn chịu đựng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.