Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unforced




unforced
[ʌn'fɔ:st]
tính từ
không bị bắt ép, không bị ép buộc, không bị cưỡng ép; tự nguyện
không rấm (quả)
không gượng ép, tự nhiên


/'ʌn'fɔ:st/

tính từ
không bị ép buộc; tự nhiên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unforced"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.