Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unforeseeing




unforeseeing
[,ʌnfɔ:'si:iη]
tính từ
không nhìn xa thấy trước; không lo xa


/'ʌnfɔ:'si:iɳ/

tính từ
không nhìn xa thấy trước; không lo xa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.