Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfortified




unfortified
[(')ʌn'fɔ:tifaid]
tính từ
(quân sự) không phòng ngự, không xây đắp công sự
unfortified town
thành phố bỏ ngỏ
không được nâng đỡ; yếu


/'ʌn'fɔ:tifaid/

tính từ
(quân sự) không phòng ngự, không xây đắp công sự
unfortified town thành phố bỏ ngỏ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.