|  unfounded 
 
 
 
 
  unfounded |  | [ʌn'faundid] |  |  | tính từ |  |  |  | vô căn cứ, không có cơ sở trong thực tế |  |  |  | unfounded hopes |  |  | những hy vọng vô căn cứ, những hy vọng không đâu |  |  |  | an unfounded rumour |  |  | tin đồn không có cơ sở | 
 
 
  /ʌn'faundid/ 
 
  tính từ 
  không căn cứ, không có sơ sở 
  unfounded hopes  những hy vọng không căn cứ, những hy vọng không đâu 
  an unfounded rumour  tin đồn không căn cứ 
 
 |  |