Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unframed




unframed
[ʌn'freimd]
tính từ
không có khung, không đóng khung


/'ʌn'freimd/

tính từ
không có khung, không đóng khung

Related search result for "unframed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.