Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfreeze




unfreeze
[,ʌn'fri:z]
ngoại động từ unfroze, unfrozen
[,ʌn'frouz]
[,ʌn'frouzn]
làm cho tan ra, làm cho chảy ra
to unfreeze some chops
làm băng ở mấy miếng sườn đông lạnh tan ra
bãi bỏ, hủy bỏ (sự kiểm soát chính thức về (kinh tế)..)
unfreeze trade restrictions
bãi bỏ các hạn chế về mậu dịch
nội động từ
tan ra, chảy ra


/'ʌn'fri:z/

ngoại động từ
làm cho tan ra, làm cho chảy ra

nội động từ
tan ra, chảy ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unfreeze"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.