Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfriendliness




unfriendliness
[ʌn'frendlinis]
danh từ
sự đối địch, sự không thân thiện, sự không có thiện cảm
sự bất lợi, sự không thuận lợi


/'ʌn'frendlinis/

danh từ
sự không thân mật
sự cừu địch

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.