Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfulfilled




unfulfilled
['ʌnfrul'fild]
tính từ
không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri...)
không được thi hành (mệnh lệnh...)
không thành, không đạt, không toại (nguyện vọng, ước mong...)


/'ʌnfrul'fild/

tính từ
không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri...)
không được thi hành (mệnh lệnh...)
không thành, không đạt, không toại (nguyện vọng, ước mong...)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.