|  unfurl 
 
 
 
 
  unfurl |  | [ʌn'fə:l] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | mở, trải, giương (ô, buồm...); phất (cờ), dong |  |  |  | to unfurl a flag |  |  | phất cờ |  |  | nội động từ |  |  |  | mở, trải, giương, phất, dong |  |  |  | ra lá; nảy lộc; đâm chồi (cây cỏ) | 
 
 
  /ʌn'fə:l/ 
 
  ngoại động từ 
  mở, giương ra (ô, buồm...); phất (cờ) 
 
  nội động từ 
  mở ra, giương ra 
 
 |  |