Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfuse




unfuse
[ʌn'fju:z]
ngoại động từ
tháo ngòi, tháo kíp (bom, đạn...)
tháo cầu chì


/'ʌn'fju:z/

ngoại động từ
tháo kíp (bom, đạn...)

Related search result for "unfuse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.