Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungauged




ungauged
[ʌn'geidʒd]
tính từ
không đo đạc
không định cỡ
không đánh giá
không lường hết; vô biên


/'ʌn'geidʤd/

tính từ
không đo
không định cỡ
không đánh giá

Related search result for "ungauged"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.