Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungodliness




ungodliness
[ʌn'gɔdlinis]
danh từ
sự không kính Chúa; tội lỗi, sự độc ác
sự bất tiện, sự phiền phức


/ʌn'gɔdlinis/

danh từ
sự không theo tôn giáo
(thông tục) tính hay quầy rầy; tính chướng
(thông tục) tính không biết điều; tính không phải chăng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.