Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungrammatical




ungrammatical
[,ʌngrə'mætikl]
tính từ
không đúng ngữ pháp, sai ngữ pháp, trái với các qui tắc của ngữ pháp
ungrammatical sentences
những câu sai ngữ pháp


/'ʌngrə'mætikəl/

tính từ
không đúng ngữ pháp, sai ngữ pháp

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.