Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungrounded




ungrounded
[ʌn'graundid]
tính từ
không có căn cứ, không có lý do, không có cơ sở
không được dạy, không được hướng dẫn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ; (điện học)) không tiếp đất


/'ʌn'graundid/

tính từ
không có căn cứ, không có lý do

Related search result for "ungrounded"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.