Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungual




ungual
['ʌηgwəl]
tính từ
(động vật học) (thuộc) móng; (thuộc) vuốt
có móng, có vuốt


/'ʌɳgwəl/

tính từ
(động vật học) (thuộc) móng
có móng

Related search result for "ungual"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.