Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unguiform




unguiform
['ʌηgwifɔ:m]
tính từ
(động vật học) hình móng


/'ʌɳgwifɔ:m/

tính từ
(động vật học) hình móng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.