Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungulate





ungulate
pig

ungulate

Ungulates are hoofed mammals.

['ʌηgjuleit]
tính từ
(động vật học) có móng guốc
dạng guốc
danh từ
(động vật học) động vật bốn chân có móng guốc


/'ʌɳgjuleit/

tính từ
(động vật học) có móng guốc

danh từ
(động vật học) loài có móng guốc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ungulate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.