Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhair




unhair
[ʌn'heə]
ngoại động từ
làm cho rụng lông; cạo lông (da để thuộc)
nội động từ
rụng lông, rụng tóc


/'ʌn'heə/

ngoại động từ
làm cho rụng lông; cạo lông (da để thuộc)

Related search result for "unhair"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.