Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhang




unhang
[ʌn'hæη]
ngoại động từ (unhung; unhanged)
[ʌn'hʌη]
[ʌn'hæηd]
hạ xuống, bỏ xuống (không treo)


/'ʌn'hæɳ/

nội động từ unhung
hạ xuống, bỏ xuống (không treo)

Related search result for "unhang"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.