Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhappiness




unhappiness
[ʌn'hæpinis]
danh từ
sự buồn, nỗi buồn
sự không may, sự bất hạnh; vận rủi


/ʌn'hæpinis/

danh từ
tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó
sự không may, sự bất hạnh; vận rủi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.