Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhat




unhat
[ʌn'hæt]
động từ
bỏ mũ ra


/'ʌn'hæt/

ngoại động từ
bỏ mũ ra

Related search result for "unhat"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.