Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unheard




unheard
[ʌn'hə:d]
tính từ
không ai nghe, không nghe thấy
the ship's SOS was unheard
không ai nghe thấy tiếng cầu cứu của chiếc tàu
it is unjust to condemn a prisoner unheard
không nghe một tù nhân biện bạch mà đã kết án là không công bằng
không được người ta nghe, không được trình bày; vắng mặt
không được biết đến


/'ʌn'hə:d/

tính từ
không nghe thấy, không ai nghe
the ship's SOS was unheard không ai nghe thấy tiếng cầu cứu của chiếc tàu
không nghe phát biểu ý kiến
it is unjust to condemn a prisoner unheard không nghe một tù nhân biện bạch mà đã kết án là không công bằng

Related search result for "unheard"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.