Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhistorical




unhistorical
[,ʌnhis'tɔrikl]
tính từ
không thuộc về lịch sử, không có trong lịch sử, chỉ là chuyện cổ tích, không có liên quan đến lịch sử


/'ʌnhis'tɔrikəl/

tính từ
không thuộc về lịch sử, không có trong lịch sử, chỉ là chuyện cổ tích

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.