Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unholy




unholy
[ʌn'houli]
tính từ
xấu xa, tội lỗi
(thông tục) kinh khủng, quá đáng, thái quá (dùng để nhấn mạnh thêm)
không linh thiêng
không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần


/ʌn'houli/

tính từ
không linh thiêng
không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần
(thông tục) khủng khiếp, xấu xa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unholy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.