Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhurried




unhurried
[ʌn'hʌrid]
tính từ
thong thả, không vội vàng, không hấp tấp


/'ʌn'hʌrid/

tính từ
thong thả, không vội vàng

Related search result for "unhurried"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.