Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uniaxial




uniaxial
[,ju:ni'æksiəl]
tính từ
có một trục



đơn trục

/'ju:ni'æksiəl/

tính từ
có một trục

Related search result for "uniaxial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.