Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unifiable




unifiable
['ju:nifaiəbl]
tính từ
có thể thống nhất được, có thể hợp nhất được


/'ju:nifaiəbl/

tính từ
có thể thống nhất được, có thể hợp nhất được

Related search result for "unifiable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.