Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uniflorous




uniflorous
[,ju:ni'flɔ:rəs]
tính từ
(thực vật học) chỉ có một hoa


/'ju:ni'flɔ:rəs/

tính từ
(thực vật học) chỉ có một hoa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.