|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unimaginativeness
unimaginativeness | [,ʌni'mædʒinətivnis] | | danh từ | | | tính chất không tưởng tượng, tính chất có thực | | | tính không hay tưởng tượng, tính không giàu tưởng tượng; trí tưởng tượng nghèo nàn | | | tính chất không có tài hư cấu | | | sự thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo |
/'ʌni'mædʤinətivnis/
danh từ trí tưởng tượng nghèo nàn sự thiếu sáng kiến, tính không sáng tạo
|
|
|
|