Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
uniment


[uniment]
phó từ
bằng phẳng
đều, đều đều
L'auto roule uniment
xe ô-tô chạy đều đều
tout uniment
đơn thuần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.