Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unimpoverished




unimpoverished
[,ʌnim'pɔvəri∫t]
tính từ
không bị làm cho nghèo, không bị làm cho kiệt quệ


/'ʌnim'pɔvəriʃt/

tính từ
không bị làm cho nghèo, không bị làm cho kiệt quệ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.