Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unimproved




unimproved
[,ʌnim'pru:vd]
tính từ
không cải tiến, không cải thiện; không được cải tạo (đất)
không được tận dụng
(nghĩa bóng) không được dạy dỗ


/'ʌnim'pru:vd/

tính từ
không cải tiến, không cải thiện; không được cải tạo (đất)
không được tận dụng
(nghĩa bóng) không được dạy dỗ

Related search result for "unimproved"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.