Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unimpugnable




unimpugnable
[,ʌnim'pju:nəbl]
tính từ
không thể công kích, không thể bài bác
không thể đặt thành vấn đề nghi ngờ, không thể nghi vấn


/'ʌnim'pju:nəbl/

tính từ
không thể công kích, không thể dị nghị, không thể bài bác

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.