Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unindexed




unindexed
[,ʌnin'dekst]
tính từ
không có mục lục (sách)
không ghi vào mục lục


/'ʌnin'dekst/

tính từ
không có mục lục (sách)
không ghi vào mục lục

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.