Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uninhabitable




uninhabitable
[,ʌnin'hæbitəbl]
tính từ
không thể ở, không thể trú ngụ, không thể cư trú


/'ʌnin'hæbitəbl/

tính từ
không thể ở được, không trú ngụ được, không cư trú được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.