Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uninsprired




uninsprired
[,ʌnin'spaiəd]
tính từ
tầm thường, không hay, tẻ ngắt; không có trí tưởng tượng, không có cảm hứng
an uninsprired speech
một bài diễn văn tẻ ngắt


/'ʌnin'spaiəd/

tính từ
tầm thường, không hay (diễn văn)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.