Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uninstructed




uninstructed
[,ʌnin'strʌktid]
tính từ
không được chỉ dẫn
không được dạy dỗ, không được học


/'ʌnin'strʌktid/

tính từ
không được chỉ dẫn
không được dạy dỗ, không được học

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.