Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uninterested




uninterested
[ʌn'intrəstid]
tính từ
lãnh đạm, thờ ơ, không quan tâm, không chú ý, không để ý


/'ʌn'intristid/

tính từ
không quan tâm, không chú ý, không để ý
vô tư, không cầu lợi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.