Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uninterrupted




uninterrupted
[,ʌn,intə'rʌptid]
tính từ
không đứt quãng; liên tục


/'ʌn,intə'rʌptid/

tính từ
không đứt quãng; liên tục

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uninterrupted"
  • Words contain "uninterrupted" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ròng rã lịch sử

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.