Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uninventive




uninventive
[,ʌnin'ventiv]
tính từ
không có tài phát minh, không có tài sáng chế; không có óc sáng tạo; không sáng tạo
không để phát minh, không để sáng chế; không để sáng tạo
không có óc sáng tạo, không sáng ý, không nhanh trí


/'ʌnin'ventiv/

tính từ
không có tài phát minh, không có tài sáng chế; không có óc sáng tạo

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.