Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uniparous




uniparous
[ju:'nipərəs]
tính từ
(động vật học) chỉ đẻ một con; chỉ đẻ mỗi lần một trứng


/ju:'nipərəs/

tính từ
(động vật học) chỉ đẻ một con

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.