Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unisolated




unisolated
[ʌn'aisəleitid]
tính từ
không cô lập
(y học) không cách ly
(điện học) không cách điện
(hoá học) không tách ra


/'ʌn'aisəleitid/

tính từ
không cô lập
(y học) không cách ly
(điện học) không cách điện
(hoá học) không tách ra

Related search result for "unisolated"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.