Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
unisson


[unisson]
danh từ giống đực
(âm nhạc) đồng âm
sự đồng loạt
Applaudir à l'unisson
vỗ tay đồng loạt
sự nhất trí
Nos coeurs sont à l'unisson
lòng chúng ta nhất trí
être à l'unisson
tâm đầu ý hợp
phản nghĩa Polyphonie. Désaccord.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.