Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
unitaire


[unitaire]
tính từ
đơn
Monstre unitaire
(y học) quái thai đơn
(chính trị) thống nhất, hợp nhất
Organisation sociale unitaire
tổ chức xã hội thống nhất
(thuộc) đơn vị
Prix moyen unitaire
giá bình quân đơn vị
(tôn giáo) theo thuyết một ngôi
théorie du champ unitaire
(vật lý) học thuyết trường đơn nguyên
danh từ
(tôn giáo) người theo thuyết một ngôi
phản nghĩa Double, multiple. Global, total.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.