Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unitarianism




unitarianism
[,ju:ni'teəriənizəm]
danh từ
thuyết nhất vi luận
(Unitarianism) thuyết nhất thể (giáo phái Cơ đốc bác bỏ thuyết ba ngôi một thể và tin rằng Chúa Trời chỉ là một người)


/,ju:ni'teəriənizm/

danh từ
(tôn giáo) thuyết nhất thể

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.