|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unitarianism
unitarianism | [,ju:ni'teəriənizəm] | | danh từ | | | thuyết nhất vi luận | | | (Unitarianism) thuyết nhất thể (giáo phái Cơ đốc bác bỏ thuyết ba ngôi một thể và tin rằng Chúa Trời chỉ là một người) |
/,ju:ni'teəriənizm/
danh từ (tôn giáo) thuyết nhất thể
|
|
|
|