Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unitedly




unitedly
[ju:'naitidli]
phó từ
cùng nhau, cùng chung sức, cộng đồng, kết hợp, đoàn kết lại


/ju:'naitidli/

phó từ
cùng nhau, cùng chung sức, cộng đồng, kết hợp, đoàn kết lại

Related search result for "unitedly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.