Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
unitif


[unitif]
tính từ
nối
Fibres unitives du cœur
sợi nối của tim
(tôn giáo) thống nhất trong Chúa
Vie unitive
cuộc sống thống nhất trong Chúa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.