|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
universitaire
 | [universitaire] |  | tính từ | | |  | đại học | | |  | Faire des études universitaires | | | học đại học | | |  | Titre universitaire | | | học vị đại học | | |  | có nhiều trường đại học | | |  | Ville universitaire | | | thành phố có nhiều trường đại học |  | danh từ | | |  | nhà giáo đại học; nhà giáo |
|
|
|
|