Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
univitellin


[univitellin]
tính từ
(sinh vật học, sinh lý học) chung một noãn hoàng, chung một trứng
Jumeaux univitellins
trẻ sinh đôi chung một trứng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.